FAQs About the word maglev

Đệm từ

high-speed rail technology; train is suspended on a magnetic cushion above a magnetized track and so travels free of friction

No synonyms found.

No antonyms found.

magistrature => tòa án, magistratical => điền chính, magistratic => thẩm phán, magistrate => thẩm phán, magistrally => một cách thành thạo,