Vietnamese Meaning of self-interest
Lợi ích bản thân
Other Vietnamese words related to Lợi ích bản thân
- Cái tôi
- Lòng ích kỷ
- Ích kỷ
- Sự ích kỷ
- phù phiếm
- Tự kỷ
- tự phụ
- sự ích kỷ
- Tự ái
- navel-gazing
- niềm tự hào
- niềm tự hào
- tự cho mình là trung tâm
- ích kỷ
- Sự vị kỉ
- Lòng tự trọng
- Kiêu ngạo
- tính ích kỷ
- Sự ích kỷ
- cái tôi
- tự mãn
- Tự mãn
- tự phụ
- tự phụ
- khoa trương
- sự khoa trương
- tự ngưỡng mộ
- tự phụ
- Lòng tự trọng
- Tự trọng
- tự làm thỏa mãn
- Tự trọng
- Lòng tự trọng
- sự thỏa mãn
- tự túc
- kiêu ngạo
- sự phù phiếm
- Tự cho là mình
- tự chịu hậu quả
- tự mãn
- Sự tự mãn
- tự tôn sùng
- Tự phụ
Nearest Words of self-interest
- self-insurance => tự bảo hiểm
- self-indulgently => tự thỏa mãn
- self-indulgent => tự mãn
- self-indulgence => tự làm thỏa mãn
- self-induction => Tự cảm
- self-inductance => Tự cảm
- self-induced => Tự cảm
- self-indignation => Tự sỉ nhục
- self-incrimination => Tự buộc tội
- self-improvement => phát triển bản thân
Definitions and Meaning of self-interest in English
self-interest (n)
taking advantage of opportunities without regard for the consequences for others
concern for your own interests and welfare
self-interest (n.)
Private interest; the interest or advantage of one's self.
FAQs About the word self-interest
Lợi ích bản thân
taking advantage of opportunities without regard for the consequences for others, concern for your own interests and welfarePrivate interest; the interest or ad
Cái tôi,Lòng ích kỷ,Ích kỷ,Sự ích kỷ,phù phiếm,Tự kỷ,tự phụ,sự ích kỷ,Tự ái,navel-gazing
Lòng vị tha,Công bằng,lòng quảng đại,Không thiên vị,lòng độ lượng,Trung lập,khách quan,Vô tư,sự hy sinh bản thân,Vô vị lợi
self-insurance => tự bảo hiểm, self-indulgently => tự thỏa mãn, self-indulgent => tự mãn, self-indulgence => tự làm thỏa mãn, self-induction => Tự cảm,