Vietnamese Meaning of faming
nông nghiệp
Other Vietnamese words related to nông nghiệp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of faming
- famine => nạn đói
- family zygophyllaceae => Họ Zygophyllaceae
- family zygnemataceae => họ Zygnemataceae
- family zosteraceae => Họ rong biển
- family zoarcidae => Họ Cá tuyết
- family ziphiidae => Cá nhà táng mõm khoằm
- family zingiberaceae => Họ Gừng
- family zeidae => Họ Zeidae
- family zannichelliaceae => Họ rong đuôi chồn
- family zamiaceae => Họ Zamiaceae
Definitions and Meaning of faming in English
faming (p. pr. & vb. n.)
of Fame
FAQs About the word faming
nông nghiệp
of Fame
No synonyms found.
No antonyms found.
famine => nạn đói, family zygophyllaceae => Họ Zygophyllaceae, family zygnemataceae => họ Zygnemataceae, family zosteraceae => Họ rong biển, family zoarcidae => Họ Cá tuyết,