Vietnamese Meaning of cockcroft
Cockcroft
Other Vietnamese words related to Cockcroft
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cockcroft
- cockcroft and walton accelerator => Máy gia tốc Cockcroft và Walton
- cockcroft and walton voltage multiplier => Bộ nhân điện áp Cockcroft-Walton
- cockcroft-walton accelerator => Gia tốc Cockcroft-Walton
- cockcroft-walton voltage multiplier => Bộ nhân điện áp Cockcroft-Walton
- cockcrow => tiếng gà trống gáy
- cockcrowing => tiếng gà gáy
- cocked => lên cò
- cocked hat => Mũ ba góc
- cocker => Cocker
- cocker spaniel => Cocker spaniel
Definitions and Meaning of cockcroft in English
cockcroft (n)
British physicist who (with Ernest Walton in 1931) first split an atom (1897-1967)
FAQs About the word cockcroft
Cockcroft
British physicist who (with Ernest Walton in 1931) first split an atom (1897-1967)
No synonyms found.
No antonyms found.
cockchafer => Bọ hung, cockboat => Thuyền nhỏ, cockbill => Mào gà, cockatrice => Con gà trống, cockatoo parrot => vẹt,