FAQs About the word bear-hug

Ôm chặt

khóa,Ôm,bám vào,nôi,ôm,bao trùm,nắm lấy,Hiểu,gói,ngực

No antonyms found.

beards => râu, bear fruit => đơm trái, bear a hand => giúp đỡ, bear (with) => chịu đựng, bear (on) => chịu đựng,