Vietnamese Meaning of rest-cure
Chữa bệnh bằng sự nghỉ ngơi
Other Vietnamese words related to Chữa bệnh bằng sự nghỉ ngơi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rest-cure
Definitions and Meaning of rest-cure in English
FAQs About the word rest-cure
Chữa bệnh bằng sự nghỉ ngơi
No synonyms found.
No antonyms found.
restauration => phục hồi, restaurateur => chủ nhà hàng, restaurate => nhà hàng, restauranter => nhà hàng, restaurant chain => chuỗi nhà hàng,