Vietnamese Meaning of bestializing
thú hóa
Other Vietnamese words related to thú hóa
Nearest Words of bestializing
Definitions and Meaning of bestializing in English
bestializing (p. pr. & vb. n.)
of Bestialize
FAQs About the word bestializing
thú hóa
of Bestialize
Động vật,tàn bạo,phi nhân tính,nhục nhã,ngộ độc,gây ô nhiễm,làm hư hỏng,đồi trụy,xúc phạm,làm nhục
thay đổi,tôn vinh,Cải thiện,làm sạch,tôn trọng,tôn vinh,làm tinh khiết,tôn trọng,Phục hồi,tôn cao
bestialized => thú tính, bestialize => Man rợ, bestial => tàn bạo, bested => đánh bại, besteaded => hưởng lợi,