Vietnamese Meaning of bestead
bị bao vây
Other Vietnamese words related to bị bao vây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bestead
- bestarred => được đánh giá sao cao nhất
- bestar => Bestar
- bestain => Thú vật
- bestad => Tốt nhất
- best seller => bán chạy nhất
- best of all => Tốt nhất trong số tất cả
- best man => phù rể
- best friend => Bạn thân
- best evidence rule => Quy tắc về bằng chứng xác đáng nhất
- best and greatest => tốt nhất và vĩ đại nhất
Definitions and Meaning of bestead in English
bestead (imp. & p. p.)
of Bestead
bestead (v. t.)
To put in a certain situation or condition; to circumstance; to place.
To put in peril; to beset.
To serve; to assist; to profit; to avail.
FAQs About the word bestead
bị bao vây
of Bestead, To put in a certain situation or condition; to circumstance; to place., To put in peril; to beset., To serve; to assist; to profit; to avail.
No synonyms found.
No antonyms found.
bestarred => được đánh giá sao cao nhất, bestar => Bestar, bestain => Thú vật, bestad => Tốt nhất, best seller => bán chạy nhất,