Vietnamese Meaning of robbing
Cướp bóc
Other Vietnamese words related to Cướp bóc
- Trộm cắp
- gian lận
- bóc lột
- cướp bóc
- cướp bóc
- sa thải
- ăn cắp (từ)
- tước
- chảy máu
- trộm cắp
- Lừa đảo
- cướp bóc
- bận rộn
- gõ nhẹ
- đánh đổ
- cướp bóc
- hái
- cướp bóc
- lừa đảo
- chiều chuộng
- bóp
- dính
- cay
- lừa đảo
- Cất cánh
- đột nhập
- đục
- đục
- lừa lọc
- cắt lông
- tống tiền
- quyến rũ
- rãnh xoắn
- lăn
- xe pháo
- đưa tiền thừa ít
- lột da
- dính
Nearest Words of robbing
- robbins => Robbins
- robe => Áo choàng
- robed => mặc áo dài
- robe-de-chambre => áo choàng ngủ
- roberdsman => robertsman
- robert => Robert
- robert a. heinlein => Robert A. Heinlein
- robert abram bartlett => Robert Abram Bartlett
- robert adam => Robert Adam
- robert alexander schumann => Robert Alexander Schumann
Definitions and Meaning of robbing in English
robbing (p. pr. & vb. n.)
of Rob
FAQs About the word robbing
Cướp bóc
of Rob
Trộm cắp,gian lận,bóc lột,cướp bóc,cướp bóc,sa thải,ăn cắp (từ),tước,chảy máu,trộm cắp
No antonyms found.
robbin => Robin, robbery suspect => nghi phạm cướp giật, robbery conviction => kết án tội cướp, robberies => cướp, robber frog => Ếch cướp,