Vietnamese Meaning of appliquéing

đính

Other Vietnamese words related to đính

Definitions and Meaning of appliquéing in English

appliquéing

a cutout decoration fastened to a larger piece of material, to apply (something, such as a decoration or ornament) to a larger surface, to apply an appliqué to a larger surface

FAQs About the word appliquéing

đính

a cutout decoration fastened to a larger piece of material, to apply (something, such as a decoration or ornament) to a larger surface, to apply an appliqué to

bện tóc,thêu,tính toán,diềm xếp nếp,dát vàng,treo,Tranh,ruy băng,khoe khoang,thống trị

làm xấu đi,làm mất hình hài,tháo dỡ,Hiển thị,vạch trần,làm hỏng,vạch trần,vết sẹo,đơn giản hóa,chiều chuộng

appliquéd => đính appliqué, appliqué => ứng dụng, applied (to) => áp dụng (vào), applied (oneself) => áp dụng (mình), applications => ứng dụng,