Vietnamese Meaning of antisocialist
Phản đối chủ nghĩa xã hội
Other Vietnamese words related to Phản đối chủ nghĩa xã hội
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antisocialist
- antisocial personality disorder => Rối loạn nhân cách chống xã hội
- antisocial => phản xã hội
- antislavery => chống chế độ nô lệ
- antisialagogue => Thuốc chống tiết nước bọt
- antiserum => Huyết thanh
- antisepticize => khử trùng
- antiseptically => chống khuẩn
- antiseptical => chất khử trùng
- antiseptic => chất sát trùng
- antisepsis => thuốc sát trùng
Definitions and Meaning of antisocialist in English
antisocialist (n.)
One opposed to the doctrines and practices of socialists or socialism.
FAQs About the word antisocialist
Phản đối chủ nghĩa xã hội
One opposed to the doctrines and practices of socialists or socialism.
No synonyms found.
No antonyms found.
antisocial personality disorder => Rối loạn nhân cách chống xã hội, antisocial => phản xã hội, antislavery => chống chế độ nô lệ, antisialagogue => Thuốc chống tiết nước bọt, antiserum => Huyết thanh,