Vietnamese Meaning of antispast
antispast
Other Vietnamese words related to antispast
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antispast
- antispasmodic agent => Thuốc chống co thắt
- antispasmodic => thuốc chống co thắt
- antisolar => Chống nắng
- antisocialist => Phản đối chủ nghĩa xã hội
- antisocial personality disorder => Rối loạn nhân cách chống xã hội
- antisocial => phản xã hội
- antislavery => chống chế độ nô lệ
- antisialagogue => Thuốc chống tiết nước bọt
- antiserum => Huyết thanh
- antisepticize => khử trùng
Definitions and Meaning of antispast in English
antispast (n.)
A foot of four syllables, the first and fourth short, and the second and third long (#).
FAQs About the word antispast
antispast
A foot of four syllables, the first and fourth short, and the second and third long (#).
No synonyms found.
No antonyms found.
antispasmodic agent => Thuốc chống co thắt, antispasmodic => thuốc chống co thắt, antisolar => Chống nắng, antisocialist => Phản đối chủ nghĩa xã hội, antisocial personality disorder => Rối loạn nhân cách chống xã hội,