Vietnamese Meaning of antispastic
chống co thắt
Other Vietnamese words related to chống co thắt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antispastic
- antispast => antispast
- antispasmodic agent => Thuốc chống co thắt
- antispasmodic => thuốc chống co thắt
- antisolar => Chống nắng
- antisocialist => Phản đối chủ nghĩa xã hội
- antisocial personality disorder => Rối loạn nhân cách chống xã hội
- antisocial => phản xã hội
- antislavery => chống chế độ nô lệ
- antisialagogue => Thuốc chống tiết nước bọt
- antiserum => Huyết thanh
- antisplenetic => chống lách
- antistrophe => đối xướng
- antistrophic => Chống luận
- antistrophon => phản ứng
- antistrumatic => chống thấp khớp
- antistrumous => chống ghẻ
- antisubmarine => chống ngầm
- anti-submarine rocket => Tên lửa chống ngầm
- anti-sway bar => Thanh chống lật
- antisyphilitic => Thuốc kháng giang mai
Definitions and Meaning of antispastic in English
antispastic (a.)
Believed to cause a revulsion of fluids or of humors from one part to another.
Counteracting spasms; antispasmodic.
antispastic (n.)
An antispastic agent.
FAQs About the word antispastic
chống co thắt
Believed to cause a revulsion of fluids or of humors from one part to another., Counteracting spasms; antispasmodic., An antispastic agent.
No synonyms found.
No antonyms found.
antispast => antispast, antispasmodic agent => Thuốc chống co thắt, antispasmodic => thuốc chống co thắt, antisolar => Chống nắng, antisocialist => Phản đối chủ nghĩa xã hội,