Vietnamese Meaning of antislavery
chống chế độ nô lệ
Other Vietnamese words related to chống chế độ nô lệ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antislavery
- antisialagogue => Thuốc chống tiết nước bọt
- antiserum => Huyết thanh
- antisepticize => khử trùng
- antiseptically => chống khuẩn
- antiseptical => chất khử trùng
- antiseptic => chất sát trùng
- antisepsis => thuốc sát trùng
- antisepalous => chống đài hoa
- anti-semitism => Phân biệt chủng tộc đối với dân Do Thái
- antisemitism => Phản Do Thái
- antisocial => phản xã hội
- antisocial personality disorder => Rối loạn nhân cách chống xã hội
- antisocialist => Phản đối chủ nghĩa xã hội
- antisolar => Chống nắng
- antispasmodic => thuốc chống co thắt
- antispasmodic agent => Thuốc chống co thắt
- antispast => antispast
- antispastic => chống co thắt
- antisplenetic => chống lách
- antistrophe => đối xướng
Definitions and Meaning of antislavery in English
antislavery (a.)
Opposed to slavery.
antislavery (n.)
Opposition to slavery.
FAQs About the word antislavery
chống chế độ nô lệ
Opposed to slavery., Opposition to slavery.
No synonyms found.
No antonyms found.
antisialagogue => Thuốc chống tiết nước bọt, antiserum => Huyết thanh, antisepticize => khử trùng, antiseptically => chống khuẩn, antiseptical => chất khử trùng,