Vietnamese Meaning of antiseptically
chống khuẩn
Other Vietnamese words related to chống khuẩn
- gọn gàng
- dọn dẹp rồi
- gọn gàng
- Cắt tỉa
- Giòn
- chải chuốt
- tinh khiết
- Gọn gàng
- ngăn nắp
- có tổ chức
- nghiêm trang
- Hình con tàu
- bóng loáng
- hài lòng
- ấm áp
- lượng giác
- Gọn gàng
- Chỉn chu
- nhặt lên
- hộp mũ
- lịch sự
- gọn gàng
- đẹp trai
- láo xao
- thông minh
- Sạch sẽ
- Sạch sẽ.
- sang trọng
- không tì vết
- vân sam
- đơn giản hóa
- có hệ thống
- căng
Nearest Words of antiseptically
- antiseptical => chất khử trùng
- antiseptic => chất sát trùng
- antisepsis => thuốc sát trùng
- antisepalous => chống đài hoa
- anti-semitism => Phân biệt chủng tộc đối với dân Do Thái
- antisemitism => Phản Do Thái
- anti-semitic => Bài Do Thái
- antisemitic => bài Do Thái
- anti-semite => bài Do Thái
- antiscriptural => không theo Kinh thánh
- antisepticize => khử trùng
- antiserum => Huyết thanh
- antisialagogue => Thuốc chống tiết nước bọt
- antislavery => chống chế độ nô lệ
- antisocial => phản xã hội
- antisocial personality disorder => Rối loạn nhân cách chống xã hội
- antisocialist => Phản đối chủ nghĩa xã hội
- antisolar => Chống nắng
- antispasmodic => thuốc chống co thắt
- antispasmodic agent => Thuốc chống co thắt
Definitions and Meaning of antiseptically in English
antiseptically (adv.)
By means of antiseptics.
FAQs About the word antiseptically
chống khuẩn
By means of antiseptics.
gọn gàng,dọn dẹp rồi,gọn gàng,Cắt tỉa,Giòn,chải chuốt,tinh khiết,Gọn gàng,ngăn nắp,có tổ chức
nhếch nhác,rối bời,lộn xộn,lộn xộn,Bẩn,bừa bộn,lộn xộn,ghê tởm,luộm thuộm,rách nát
antiseptical => chất khử trùng, antiseptic => chất sát trùng, antisepsis => thuốc sát trùng, antisepalous => chống đài hoa, anti-semitism => Phân biệt chủng tộc đối với dân Do Thái,