Vietnamese Meaning of antiscriptural
không theo Kinh thánh
Other Vietnamese words related to không theo Kinh thánh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antiscriptural
- antiscorbutical => chống bệnh scorbut
- antiscorbutic => Chống bệnh scorbut
- antiscolic => Giảm đau bụng ở trẻ em
- antiscoletic => Thuốc tẩy giun
- antiscii => antiscii
- antiscians => chống chân
- antisatellite => Chống vệ tinh
- antisacerdotal => chống giáo sĩ
- antisabbatarian => người chống lại ngày Sa-bát
- antirrhinum majus => mõm
- anti-semite => bài Do Thái
- antisemitic => bài Do Thái
- anti-semitic => Bài Do Thái
- antisemitism => Phản Do Thái
- anti-semitism => Phân biệt chủng tộc đối với dân Do Thái
- antisepalous => chống đài hoa
- antisepsis => thuốc sát trùng
- antiseptic => chất sát trùng
- antiseptical => chất khử trùng
- antiseptically => chống khuẩn
Definitions and Meaning of antiscriptural in English
antiscriptural (a.)
Opposed to, or not in accordance with, the Holy Scriptures.
FAQs About the word antiscriptural
không theo Kinh thánh
Opposed to, or not in accordance with, the Holy Scriptures.
No synonyms found.
No antonyms found.
antiscorbutical => chống bệnh scorbut, antiscorbutic => Chống bệnh scorbut, antiscolic => Giảm đau bụng ở trẻ em, antiscoletic => Thuốc tẩy giun, antiscii => antiscii,