Vietnamese Meaning of antiscolic
Giảm đau bụng ở trẻ em
Other Vietnamese words related to Giảm đau bụng ở trẻ em
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antiscolic
- antiscoletic => Thuốc tẩy giun
- antiscii => antiscii
- antiscians => chống chân
- antisatellite => Chống vệ tinh
- antisacerdotal => chống giáo sĩ
- antisabbatarian => người chống lại ngày Sa-bát
- antirrhinum majus => mõm
- antirrhinum filipes => Hoa mõm
- antirrhinum coulterianum => Cây phượng hoàng đỏ
- antirrhinum => Hoa mõm rồng
- antiscorbutic => Chống bệnh scorbut
- antiscorbutical => chống bệnh scorbut
- antiscriptural => không theo Kinh thánh
- anti-semite => bài Do Thái
- antisemitic => bài Do Thái
- anti-semitic => Bài Do Thái
- antisemitism => Phản Do Thái
- anti-semitism => Phân biệt chủng tộc đối với dân Do Thái
- antisepalous => chống đài hoa
- antisepsis => thuốc sát trùng
Definitions and Meaning of antiscolic in English
antiscolic (a.)
Anthelmintic.
FAQs About the word antiscolic
Giảm đau bụng ở trẻ em
Anthelmintic.
No synonyms found.
No antonyms found.
antiscoletic => Thuốc tẩy giun, antiscii => antiscii, antiscians => chống chân, antisatellite => Chống vệ tinh, antisacerdotal => chống giáo sĩ,