Vietnamese Meaning of antisabbatarian
người chống lại ngày Sa-bát
Other Vietnamese words related to người chống lại ngày Sa-bát
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antisabbatarian
- antirrhinum majus => mõm
- antirrhinum filipes => Hoa mõm
- antirrhinum coulterianum => Cây phượng hoàng đỏ
- antirrhinum => Hoa mõm rồng
- antirenter => Người phản đối tiền thuê
- antiredeposition => Chống tái bám
- anti-racketeering law => Luật chống tống tiền
- antirachitic => chống còi xương
- antiquity => đồ cổ
- antiquities => đồ cổ
- antisacerdotal => chống giáo sĩ
- antisatellite => Chống vệ tinh
- antiscians => chống chân
- antiscii => antiscii
- antiscoletic => Thuốc tẩy giun
- antiscolic => Giảm đau bụng ở trẻ em
- antiscorbutic => Chống bệnh scorbut
- antiscorbutical => chống bệnh scorbut
- antiscriptural => không theo Kinh thánh
- anti-semite => bài Do Thái
Definitions and Meaning of antisabbatarian in English
antisabbatarian (n.)
One of a sect which opposes the observance of the Christian Sabbath.
FAQs About the word antisabbatarian
người chống lại ngày Sa-bát
One of a sect which opposes the observance of the Christian Sabbath.
No synonyms found.
No antonyms found.
antirrhinum majus => mõm, antirrhinum filipes => Hoa mõm, antirrhinum coulterianum => Cây phượng hoàng đỏ, antirrhinum => Hoa mõm rồng, antirenter => Người phản đối tiền thuê,