Vietnamese Meaning of antirrhinum
Hoa mõm rồng
Other Vietnamese words related to Hoa mõm rồng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antirrhinum
- antirrhinum coulterianum => Cây phượng hoàng đỏ
- antirrhinum filipes => Hoa mõm
- antirrhinum majus => mõm
- antisabbatarian => người chống lại ngày Sa-bát
- antisacerdotal => chống giáo sĩ
- antisatellite => Chống vệ tinh
- antiscians => chống chân
- antiscii => antiscii
- antiscoletic => Thuốc tẩy giun
- antiscolic => Giảm đau bụng ở trẻ em
Definitions and Meaning of antirrhinum in English
antirrhinum (n)
a genus of herbs of the family Scrophulariaceae with brightly colored irregular flowers
FAQs About the word antirrhinum
Hoa mõm rồng
a genus of herbs of the family Scrophulariaceae with brightly colored irregular flowers
No synonyms found.
No antonyms found.
antirenter => Người phản đối tiền thuê, antiredeposition => Chống tái bám, anti-racketeering law => Luật chống tống tiền, antirachitic => chống còi xương, antiquity => đồ cổ,