Vietnamese Meaning of antiquist
người bán đồ cổ
Other Vietnamese words related to người bán đồ cổ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antiquist
- antiquitarian => người buôn đồ cổ
- antiquities => đồ cổ
- antiquity => đồ cổ
- antirachitic => chống còi xương
- anti-racketeering law => Luật chống tống tiền
- antiredeposition => Chống tái bám
- antirenter => Người phản đối tiền thuê
- antirrhinum => Hoa mõm rồng
- antirrhinum coulterianum => Cây phượng hoàng đỏ
- antirrhinum filipes => Hoa mõm
Definitions and Meaning of antiquist in English
antiquist (n.)
An antiquary; a collector of antiques.
FAQs About the word antiquist
người bán đồ cổ
An antiquary; a collector of antiques.
No synonyms found.
No antonyms found.
antiqueness => đồ cổ, antiquely => cổ kính, antique => đồ cổ, antiquation => lỗi thời, antiquateness => cổ xưa,