FAQs About the word antiquitarian

người buôn đồ cổ

An admirer of antiquity. [Used by Milton in a disparaging sense.]

No synonyms found.

No antonyms found.

antiquist => người bán đồ cổ, antiqueness => đồ cổ, antiquely => cổ kính, antique => đồ cổ, antiquation => lỗi thời,