Vietnamese Meaning of antirenter
Người phản đối tiền thuê
Other Vietnamese words related to Người phản đối tiền thuê
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antirenter
- antirrhinum => Hoa mõm rồng
- antirrhinum coulterianum => Cây phượng hoàng đỏ
- antirrhinum filipes => Hoa mõm
- antirrhinum majus => mõm
- antisabbatarian => người chống lại ngày Sa-bát
- antisacerdotal => chống giáo sĩ
- antisatellite => Chống vệ tinh
- antiscians => chống chân
- antiscii => antiscii
- antiscoletic => Thuốc tẩy giun
Definitions and Meaning of antirenter in English
antirenter (n.)
One opposed to the payment of rent; esp. one of those who in 1840-47 resisted the collection of rents claimed by the patroons from the settlers on certain manorial lands in the State of New York.
FAQs About the word antirenter
Người phản đối tiền thuê
One opposed to the payment of rent; esp. one of those who in 1840-47 resisted the collection of rents claimed by the patroons from the settlers on certain manor
No synonyms found.
No antonyms found.
antiredeposition => Chống tái bám, anti-racketeering law => Luật chống tống tiền, antirachitic => chống còi xương, antiquity => đồ cổ, antiquities => đồ cổ,