Vietnamese Meaning of antiscians
chống chân
Other Vietnamese words related to chống chân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antiscians
- antisatellite => Chống vệ tinh
- antisacerdotal => chống giáo sĩ
- antisabbatarian => người chống lại ngày Sa-bát
- antirrhinum majus => mõm
- antirrhinum filipes => Hoa mõm
- antirrhinum coulterianum => Cây phượng hoàng đỏ
- antirrhinum => Hoa mõm rồng
- antirenter => Người phản đối tiền thuê
- antiredeposition => Chống tái bám
- anti-racketeering law => Luật chống tống tiền
- antiscii => antiscii
- antiscoletic => Thuốc tẩy giun
- antiscolic => Giảm đau bụng ở trẻ em
- antiscorbutic => Chống bệnh scorbut
- antiscorbutical => chống bệnh scorbut
- antiscriptural => không theo Kinh thánh
- anti-semite => bài Do Thái
- antisemitic => bài Do Thái
- anti-semitic => Bài Do Thái
- antisemitism => Phản Do Thái
Definitions and Meaning of antiscians in English
antiscians (n. pl.)
Alt. of Antiscii
FAQs About the word antiscians
chống chân
Alt. of Antiscii
No synonyms found.
No antonyms found.
antisatellite => Chống vệ tinh, antisacerdotal => chống giáo sĩ, antisabbatarian => người chống lại ngày Sa-bát, antirrhinum majus => mõm, antirrhinum filipes => Hoa mõm,