Vietnamese Meaning of anti-semitism
Phân biệt chủng tộc đối với dân Do Thái
Other Vietnamese words related to Phân biệt chủng tộc đối với dân Do Thái
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anti-semitism
- antisemitism => Phản Do Thái
- anti-semitic => Bài Do Thái
- antisemitic => bài Do Thái
- anti-semite => bài Do Thái
- antiscriptural => không theo Kinh thánh
- antiscorbutical => chống bệnh scorbut
- antiscorbutic => Chống bệnh scorbut
- antiscolic => Giảm đau bụng ở trẻ em
- antiscoletic => Thuốc tẩy giun
- antiscii => antiscii
- antisepalous => chống đài hoa
- antisepsis => thuốc sát trùng
- antiseptic => chất sát trùng
- antiseptical => chất khử trùng
- antiseptically => chống khuẩn
- antisepticize => khử trùng
- antiserum => Huyết thanh
- antisialagogue => Thuốc chống tiết nước bọt
- antislavery => chống chế độ nô lệ
- antisocial => phản xã hội
Definitions and Meaning of anti-semitism in English
anti-semitism (n)
the intense dislike for and prejudice against Jewish people
anti-semitism (n.)
Opposition to, or hatred of, Semites, esp. Jews.
FAQs About the word anti-semitism
Phân biệt chủng tộc đối với dân Do Thái
the intense dislike for and prejudice against Jewish peopleOpposition to, or hatred of, Semites, esp. Jews.
No synonyms found.
No antonyms found.
antisemitism => Phản Do Thái, anti-semitic => Bài Do Thái, antisemitic => bài Do Thái, anti-semite => bài Do Thái, antiscriptural => không theo Kinh thánh,