Vietnamese Meaning of antisepsis
thuốc sát trùng
Other Vietnamese words related to thuốc sát trùng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antisepsis
- antisepalous => chống đài hoa
- anti-semitism => Phân biệt chủng tộc đối với dân Do Thái
- antisemitism => Phản Do Thái
- anti-semitic => Bài Do Thái
- antisemitic => bài Do Thái
- anti-semite => bài Do Thái
- antiscriptural => không theo Kinh thánh
- antiscorbutical => chống bệnh scorbut
- antiscorbutic => Chống bệnh scorbut
- antiscolic => Giảm đau bụng ở trẻ em
- antiseptic => chất sát trùng
- antiseptical => chất khử trùng
- antiseptically => chống khuẩn
- antisepticize => khử trùng
- antiserum => Huyết thanh
- antisialagogue => Thuốc chống tiết nước bọt
- antislavery => chống chế độ nô lệ
- antisocial => phản xã hội
- antisocial personality disorder => Rối loạn nhân cách chống xã hội
- antisocialist => Phản đối chủ nghĩa xã hội
Definitions and Meaning of antisepsis in English
antisepsis (n)
(of non-living objects) the state of being free of pathogenic organisms
the process of inhibiting the growth and multiplication of microorganisms
antisepsis (n.)
Prevention of sepsis by excluding or destroying microorganisms.
FAQs About the word antisepsis
thuốc sát trùng
(of non-living objects) the state of being free of pathogenic organisms, the process of inhibiting the growth and multiplication of microorganismsPrevention of
No synonyms found.
No antonyms found.
antisepalous => chống đài hoa, anti-semitism => Phân biệt chủng tộc đối với dân Do Thái, antisemitism => Phản Do Thái, anti-semitic => Bài Do Thái, antisemitic => bài Do Thái,