Vietnamese Meaning of antisialagogue
Thuốc chống tiết nước bọt
Other Vietnamese words related to Thuốc chống tiết nước bọt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antisialagogue
- antiserum => Huyết thanh
- antisepticize => khử trùng
- antiseptically => chống khuẩn
- antiseptical => chất khử trùng
- antiseptic => chất sát trùng
- antisepsis => thuốc sát trùng
- antisepalous => chống đài hoa
- anti-semitism => Phân biệt chủng tộc đối với dân Do Thái
- antisemitism => Phản Do Thái
- anti-semitic => Bài Do Thái
- antislavery => chống chế độ nô lệ
- antisocial => phản xã hội
- antisocial personality disorder => Rối loạn nhân cách chống xã hội
- antisocialist => Phản đối chủ nghĩa xã hội
- antisolar => Chống nắng
- antispasmodic => thuốc chống co thắt
- antispasmodic agent => Thuốc chống co thắt
- antispast => antispast
- antispastic => chống co thắt
- antisplenetic => chống lách
Definitions and Meaning of antisialagogue in English
antisialagogue (a.)
Checking the flow of saliva.
antisialagogue (n.)
A remedy against excessive salivation.
FAQs About the word antisialagogue
Thuốc chống tiết nước bọt
Checking the flow of saliva., A remedy against excessive salivation.
No synonyms found.
No antonyms found.
antiserum => Huyết thanh, antisepticize => khử trùng, antiseptically => chống khuẩn, antiseptical => chất khử trùng, antiseptic => chất sát trùng,