Vietnamese Meaning of antisocial personality disorder
Rối loạn nhân cách chống xã hội
Other Vietnamese words related to Rối loạn nhân cách chống xã hội
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antisocial personality disorder
- antisocial => phản xã hội
- antislavery => chống chế độ nô lệ
- antisialagogue => Thuốc chống tiết nước bọt
- antiserum => Huyết thanh
- antisepticize => khử trùng
- antiseptically => chống khuẩn
- antiseptical => chất khử trùng
- antiseptic => chất sát trùng
- antisepsis => thuốc sát trùng
- antisepalous => chống đài hoa
- antisocialist => Phản đối chủ nghĩa xã hội
- antisolar => Chống nắng
- antispasmodic => thuốc chống co thắt
- antispasmodic agent => Thuốc chống co thắt
- antispast => antispast
- antispastic => chống co thắt
- antisplenetic => chống lách
- antistrophe => đối xướng
- antistrophic => Chống luận
- antistrophon => phản ứng
Definitions and Meaning of antisocial personality disorder in English
antisocial personality disorder (n)
a personality disorder characterized by amorality and lack of affect; capable of violent acts without guilt feelings (`psychopathic personality' was once widely used but was superseded by `sociopathic personality' to indicate the social aspects of the disorder, but now `antisocial personality disorder' is the preferred term)
FAQs About the word antisocial personality disorder
Rối loạn nhân cách chống xã hội
a personality disorder characterized by amorality and lack of affect; capable of violent acts without guilt feelings (`psychopathic personality' was once widely
No synonyms found.
No antonyms found.
antisocial => phản xã hội, antislavery => chống chế độ nô lệ, antisialagogue => Thuốc chống tiết nước bọt, antiserum => Huyết thanh, antisepticize => khử trùng,