Vietnamese Meaning of antisolar
Chống nắng
Other Vietnamese words related to Chống nắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antisolar
- antisocialist => Phản đối chủ nghĩa xã hội
- antisocial personality disorder => Rối loạn nhân cách chống xã hội
- antisocial => phản xã hội
- antislavery => chống chế độ nô lệ
- antisialagogue => Thuốc chống tiết nước bọt
- antiserum => Huyết thanh
- antisepticize => khử trùng
- antiseptically => chống khuẩn
- antiseptical => chất khử trùng
- antiseptic => chất sát trùng
Definitions and Meaning of antisolar in English
antisolar (a.)
Opposite to the sun; -- said of the point in the heavens 180
FAQs About the word antisolar
Chống nắng
Opposite to the sun; -- said of the point in the heavens 180
No synonyms found.
No antonyms found.
antisocialist => Phản đối chủ nghĩa xã hội, antisocial personality disorder => Rối loạn nhân cách chống xã hội, antisocial => phản xã hội, antislavery => chống chế độ nô lệ, antisialagogue => Thuốc chống tiết nước bọt,