Vietnamese Meaning of medicament
Thuốc
Other Vietnamese words related to Thuốc
- thuốc
- thuốc
- Thuốc
- Thuốc
- thuốc
- kháng sinh
- thuốc
- dược phẩm
- Vật lý
- viên thuốc
- Thuốc nước
- đơn thuốc
- chất sát trùng
- thực vật
- nón lưỡi trai
- viên nang
- thuốc chữa bách bệnh
- tiêm
- cao xoa
- Dầu dưỡng thể
- Thuốc thần kỳ
- thuốc gia truyền
- thuốc mỡ
- thần dược
- Thuốc được cấp bằng sáng chế
- đắp thuốc
- Thuốc theo đơn
- thuốc nhuận tràng
- thuốc mỡ
- huyết thanh
- Xirô
- cụ thể
- Xi-rô
- máy tính bảng
- Cồn thuốc
- Thuốc bổ
- Thuốc thần kỳ
Nearest Words of medicament
- medically => y khoa
- medical student => Sinh viên y khoa
- medical specialty => chuyên môn y tế
- medical specialist => Chuyên gia y tế
- medical social worker => nhân viên xã hội y tế
- medical scientist => Nhà khoa học y học
- medical science => Khoa học y tế
- medical school => trường y khoa Y
- medical report => hồ sơ bệnh án
- medical relation => Mối quan hệ y tế
Definitions and Meaning of medicament in English
medicament (n)
(medicine) something that treats or prevents or alleviates the symptoms of disease
medicament (n.)
Anything used for healing diseases or wounds; a medicine; a healing application.
FAQs About the word medicament
Thuốc
(medicine) something that treats or prevents or alleviates the symptoms of diseaseAnything used for healing diseases or wounds; a medicine; a healing applicatio
thuốc,thuốc,Thuốc,Thuốc,thuốc,kháng sinh,thuốc,dược phẩm,Vật lý,viên thuốc
No antonyms found.
medically => y khoa, medical student => Sinh viên y khoa, medical specialty => chuyên môn y tế, medical specialist => Chuyên gia y tế, medical social worker => nhân viên xã hội y tế,