Vietnamese Meaning of sirup
Xirô
Other Vietnamese words related to Xirô
Nearest Words of sirup
Definitions and Meaning of sirup in English
sirup (n)
a thick sweet sticky liquid
sirup (n.)
Alt. of Syrup
FAQs About the word sirup
Xirô
a thick sweet sticky liquidAlt. of Syrup
Bồn tắm,cảm xúc,độ nhớt,Đồ ngọt,Tình cảm sến sẩm,chủ nghĩa tình cảm,tình cảm,Ngô,tình yêu,ủy mị
Sự hoài nghi,sự ngoan cố,Vô tâm
sirt => ngài, sirrah => ông, siroccos => Gió chướng, sirocco => sirocco, siroc => gió Lào,