Vietnamese Meaning of existential philosophy
triết học hiện sinh
Other Vietnamese words related to triết học hiện sinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of existential philosophy
- existential quantifier => Lượng tử tồn tại
- existentialism => Chủ nghĩa hiện sinh
- existentialist => hiện sinh chủ nghĩa
- existentialist philosopher => nhà triết học hiện sinh
- existentialist philosophy => Triết học hiện sinh
- exister => tồn tại
- existible => tồn tại
- existimation => ước tính
- existing => hiện hữu
- exit => Thoát
Definitions and Meaning of existential philosophy in English
existential philosophy (n)
(philosophy) a 20th-century philosophical movement chiefly in Europe; assumes that people are entirely free and thus responsible for what they make of themselves
FAQs About the word existential philosophy
triết học hiện sinh
(philosophy) a 20th-century philosophical movement chiefly in Europe; assumes that people are entirely free and thus responsible for what they make of themselve
No synonyms found.
No antonyms found.
existential philosopher => Nhà triết học hiện sinh, existential operator => Toán tử tồn tại, existential => hiện sinh, existent => tồn tại, existency => sự tồn tại,