Vietnamese Meaning of existible
tồn tại
Other Vietnamese words related to tồn tại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of existible
- exister => tồn tại
- existentialist philosophy => Triết học hiện sinh
- existentialist philosopher => nhà triết học hiện sinh
- existentialist => hiện sinh chủ nghĩa
- existentialism => Chủ nghĩa hiện sinh
- existential quantifier => Lượng tử tồn tại
- existential philosophy => triết học hiện sinh
- existential philosopher => Nhà triết học hiện sinh
- existential operator => Toán tử tồn tại
- existential => hiện sinh
Definitions and Meaning of existible in English
existible (a.)
Capable of existence.
FAQs About the word existible
tồn tại
Capable of existence.
No synonyms found.
No antonyms found.
exister => tồn tại, existentialist philosophy => Triết học hiện sinh, existentialist philosopher => nhà triết học hiện sinh, existentialist => hiện sinh chủ nghĩa, existentialism => Chủ nghĩa hiện sinh,