Vietnamese Meaning of exit poll
Phỏng vấn cử tri sau khi bỏ phiếu
Other Vietnamese words related to Phỏng vấn cử tri sau khi bỏ phiếu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of exit poll
- exit => Thoát
- existing => hiện hữu
- existimation => ước tính
- existible => tồn tại
- exister => tồn tại
- existentialist philosophy => Triết học hiện sinh
- existentialist philosopher => nhà triết học hiện sinh
- existentialist => hiện sinh chủ nghĩa
- existentialism => Chủ nghĩa hiện sinh
- existential quantifier => Lượng tử tồn tại
Definitions and Meaning of exit poll in English
exit poll (n)
a poll of voters as they leave the voting place; usually taken by news media in order to predict the outcome of an election
FAQs About the word exit poll
Phỏng vấn cử tri sau khi bỏ phiếu
a poll of voters as they leave the voting place; usually taken by news media in order to predict the outcome of an election
No synonyms found.
No antonyms found.
exit => Thoát, existing => hiện hữu, existimation => ước tính, existible => tồn tại, exister => tồn tại,