Vietnamese Meaning of exitial
chết người
Other Vietnamese words related to chết người
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of exitial
- exit poll => Phỏng vấn cử tri sau khi bỏ phiếu
- exit => Thoát
- existing => hiện hữu
- existimation => ước tính
- existible => tồn tại
- exister => tồn tại
- existentialist philosophy => Triết học hiện sinh
- existentialist philosopher => nhà triết học hiện sinh
- existentialist => hiện sinh chủ nghĩa
- existentialism => Chủ nghĩa hiện sinh
Definitions and Meaning of exitial in English
exitial (a.)
Alt. of Exitious
FAQs About the word exitial
chết người
Alt. of Exitious
No synonyms found.
No antonyms found.
exit poll => Phỏng vấn cử tri sau khi bỏ phiếu, exit => Thoát, existing => hiện hữu, existimation => ước tính, existible => tồn tại,