FAQs About the word exo

exo

A prefix signifying out of, outside; as in exocarp, exogen, exoskeleton.

No synonyms found.

No antonyms found.

exmoor => Exmoor, ex-mayor => cựu thị trưởng, exitious => chết người, exitial => chết người, exit poll => Phỏng vấn cử tri sau khi bỏ phiếu,