Vietnamese Meaning of exitious
chết người
Other Vietnamese words related to chết người
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of exitious
- exitial => chết người
- exit poll => Phỏng vấn cử tri sau khi bỏ phiếu
- exit => Thoát
- existing => hiện hữu
- existimation => ước tính
- existible => tồn tại
- exister => tồn tại
- existentialist philosophy => Triết học hiện sinh
- existentialist philosopher => nhà triết học hiện sinh
- existentialist => hiện sinh chủ nghĩa
Definitions and Meaning of exitious in English
exitious (a.)
Destructive; fatal.
FAQs About the word exitious
chết người
Destructive; fatal.
No synonyms found.
No antonyms found.
exitial => chết người, exit poll => Phỏng vấn cử tri sau khi bỏ phiếu, exit => Thoát, existing => hiện hữu, existimation => ước tính,