FAQs About the word existential operator

Toán tử tồn tại

a logical quantifier of a proposition that asserts the existence of at least one thing for which the proposition is true

No synonyms found.

No antonyms found.

existential => hiện sinh, existent => tồn tại, existency => sự tồn tại, existence => sự tồn tại, existed => tồn tại,