Vietnamese Meaning of polytheisms
Đa thần giáo
Other Vietnamese words related to Đa thần giáo
Nearest Words of polytheisms
Definitions and Meaning of polytheisms in English
polytheisms
belief in or worship of more than one god
FAQs About the word polytheisms
Đa thần giáo
belief in or worship of more than one god
học thuyết,giáo điều,độc thần giáo,chủ nghĩa hữu thần,Các thần học,rước lễ,giáo phái,giáo điều,Tôn giáo,giáo phái
thuyết bất khả tri,chủ nghĩa vô thần,biết tuốt,sự vô tín,Chủ nghĩa thế tục
polysyllables => từ nhiều âm tiết, polymaths => polymath, polymathic => thông thái, polyhistors => nhà bác học, polyhistoric => Bác học,