Vietnamese Meaning of theologies

Các thần học

Other Vietnamese words related to Các thần học

Definitions and Meaning of theologies in English

Webster

theologies (pl.)

of Theology

FAQs About the word theologies

Các thần học

of Theology

học thuyết,hệ tư tưởng,triết học,Tôn giáo,nhà thờ,rước lễ,tín ngưỡng,giáo phái,giáo phái,giáo điều

thuyết bất khả tri,chủ nghĩa vô thần,biết tuốt,sự vô tín,Chủ nghĩa thế tục

theologics => thần học, theologically => về mặt thần học, theological virtue => Đức tin thần học, theological system => Hệ thống thần học, theological doctrine => Học thuyết thần học,