Vietnamese Meaning of credos
tín điều
Other Vietnamese words related to tín điều
Nearest Words of credos
Definitions and Meaning of credos in English
credos
a guiding belief or principle, creed
FAQs About the word credos
tín điều
a guiding belief or principle, creed
giáo phái,Tôn giáo,tín ngưỡng,giáo phái,tín ngưỡng,sự thuyết phục,giáo phái,nhà thờ,rước lễ,học thuyết
thuyết bất khả tri,chủ nghĩa vô thần,biết tuốt,sự vô tín,Chủ nghĩa thế tục
crediting => ghi có tiền, creditableness => sự đáng tin cậy, creditability => tính đáng tin, credit lines => Dòng tín dụng, credentialling => Uỷ nhiệm,