FAQs About the word crepitated

lép bép

to produce or experience crepitation, to make a crackling sound

giòn tan,kẽo,nhăn nheo,xào xạc,thở dài,kêu cót két,thì thầm,lảm bảm,sùng sục,lẩm bẩm

No antonyms found.

crepes => Bánh kếp, creme de la creme => Kem của kem, cremating => hỏa táng, cremated => hỏa táng, creeks => suối,