FAQs About the word crescendoes

crescendo

a gradual increase especially in the loudness of music, with an increase in volume, a gradual increase, the peak of a gradual increase, a gradual increase in vo

mào,đỉnh,hàng rời,leo thang,tăng,nhảy,tăng gấp đôi,tăng,tên lửa,tăng đột biến

hợp đồng,giảm,giảm bớt,suy yếu,ít hơn

crescendoed => crescendoed, crescendi => Crescendo, crept up => lẻn lén lại gần, crept => bò vào, crepitating => kêu lạo xạo,