Vietnamese Meaning of theologian
nhà thần học
Other Vietnamese words related to nhà thần học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of theologian
- theologer => nhà thần học
- theologaster => nhà thần học
- theogony => Thần phổ
- theogonist => thần học gia
- theogonism => Thần phả hệ
- theogonic => lý thuyết nguồn gốc thần linh
- theodosius the great => Theodosius Đại đế
- theodosius i => Theodosius I
- theodosius => Theodosius
- theodore samuel williams => Theodore Samuel Williams
- theologic => thần học
- theological => thần học
- theological doctrine => Học thuyết thần học
- theological system => Hệ thống thần học
- theological virtue => Đức tin thần học
- theologically => về mặt thần học
- theologics => thần học
- theologies => Các thần học
- theologise => thần học hóa
- theologiser => nhà thần học
Definitions and Meaning of theologian in English
theologian (n)
someone who is learned in theology or who speculates about theology
theologian (n.)
A person well versed in theology; a professor of theology or divinity; a divine.
FAQs About the word theologian
nhà thần học
someone who is learned in theology or who speculates about theologyA person well versed in theology; a professor of theology or divinity; a divine.
No synonyms found.
No antonyms found.
theologer => nhà thần học, theologaster => nhà thần học, theogony => Thần phổ, theogonist => thần học gia, theogonism => Thần phả hệ,