Vietnamese Meaning of theologaster
nhà thần học
Other Vietnamese words related to nhà thần học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of theologaster
- theogony => Thần phổ
- theogonist => thần học gia
- theogonism => Thần phả hệ
- theogonic => lý thuyết nguồn gốc thần linh
- theodosius the great => Theodosius Đại đế
- theodosius i => Theodosius I
- theodosius => Theodosius
- theodore samuel williams => Theodore Samuel Williams
- theodore roosevelt memorial national park => Công viên tưởng niệm quốc gia Theodore Roosevelt
- theodore roosevelt => Theodore Roosevelt
- theologer => nhà thần học
- theologian => nhà thần học
- theologic => thần học
- theological => thần học
- theological doctrine => Học thuyết thần học
- theological system => Hệ thống thần học
- theological virtue => Đức tin thần học
- theologically => về mặt thần học
- theologics => thần học
- theologies => Các thần học
Definitions and Meaning of theologaster in English
theologaster (n.)
A pretender or quack in theology.
FAQs About the word theologaster
nhà thần học
A pretender or quack in theology.
No synonyms found.
No antonyms found.
theogony => Thần phổ, theogonist => thần học gia, theogonism => Thần phả hệ, theogonic => lý thuyết nguồn gốc thần linh, theodosius the great => Theodosius Đại đế,