Vietnamese Meaning of theogony
Thần phổ
Other Vietnamese words related to Thần phổ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of theogony
- theogonist => thần học gia
- theogonism => Thần phả hệ
- theogonic => lý thuyết nguồn gốc thần linh
- theodosius the great => Theodosius Đại đế
- theodosius i => Theodosius I
- theodosius => Theodosius
- theodore samuel williams => Theodore Samuel Williams
- theodore roosevelt memorial national park => Công viên tưởng niệm quốc gia Theodore Roosevelt
- theodore roosevelt => Theodore Roosevelt
- theodore herman albert dreiser => Theodore Herman Albert Dreiser
- theologaster => nhà thần học
- theologer => nhà thần học
- theologian => nhà thần học
- theologic => thần học
- theological => thần học
- theological doctrine => Học thuyết thần học
- theological system => Hệ thống thần học
- theological virtue => Đức tin thần học
- theologically => về mặt thần học
- theologics => thần học
Definitions and Meaning of theogony in English
theogony (n)
the study of the origins and genealogy of the gods
theogony (n.)
The generation or genealogy of the gods; that branch of heathen theology which deals with the origin and descent of the deities; also, a poem treating of such genealogies; as, the of Hesiod.
FAQs About the word theogony
Thần phổ
the study of the origins and genealogy of the godsThe generation or genealogy of the gods; that branch of heathen theology which deals with the origin and desce
No synonyms found.
No antonyms found.
theogonist => thần học gia, theogonism => Thần phả hệ, theogonic => lý thuyết nguồn gốc thần linh, theodosius the great => Theodosius Đại đế, theodosius i => Theodosius I,