FAQs About the word impanator

Impanator

One who holds the doctrine of impanation.

No synonyms found.

No antonyms found.

impanation => Impanation, sự kiện phép lạ khiến cho lễ bánh mì và tiệc rượu trở thành thịt và máu của Chúa Cứu Thế trong nghi lễ Thánh Thể, là một phần không thể thiếu trong Kitô giáo, impanating => trang trí bằng bánh mì vụn, impanated => tẩm bột chiên, impanate => Bọc vụn bánh mì, impalsy => xiên,