Vietnamese Meaning of imparadised
thiên đàng
Other Vietnamese words related to thiên đàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of imparadised
- imparadise => giống như thiên đường
- impanelment => Côn bố hội đồng xét xử
- impanelling => thành lập bồi thẩm đoàn
- impanelled => chỉ định
- impaneling => thành lập hội đồng thẩm định
- impaneled => Xét xử
- impanel => impanel
- impanator => Impanator
- impanation => Impanation, sự kiện phép lạ khiến cho lễ bánh mì và tiệc rượu trở thành thịt và máu của Chúa Cứu Thế trong nghi lễ Thánh Thể, là một phần không thể thiếu trong Kitô giáo
- impanating => trang trí bằng bánh mì vụn
Definitions and Meaning of imparadised in English
imparadised (imp. & p. p.)
of Imparadise
FAQs About the word imparadised
thiên đàng
of Imparadise
No synonyms found.
No antonyms found.
imparadise => giống như thiên đường, impanelment => Côn bố hội đồng xét xử, impanelling => thành lập bồi thẩm đoàn, impanelled => chỉ định, impaneling => thành lập hội đồng thẩm định,