Vietnamese Meaning of imparked
đậu xe
Other Vietnamese words related to đậu xe
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of imparked
Definitions and Meaning of imparked in English
imparked (imp. & p. p.)
of Impark
FAQs About the word imparked
đậu xe
of Impark
No synonyms found.
No antonyms found.
impark => đỗ xe, imparity => tính lẻ, imparisyllabic => không cân đối âm tiết, imparipinnate => Lông vũ không đều, imparidigitate => Động vật có vú chân lẻ,