Vietnamese Meaning of impartance
tầm quan trọng
Other Vietnamese words related to tầm quan trọng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of impartance
Definitions and Meaning of impartance in English
impartance (n.)
Impartation.
FAQs About the word impartance
tầm quan trọng
Impartation.
No synonyms found.
No antonyms found.
impart => cung cấp, imparsonee => người được bổ nhiệm, imparlance => chướng ngại vật, imparl => phản đối, imparking => đỗ xe,