Vietnamese Meaning of imparter
Người cho
Other Vietnamese words related to Người cho
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of imparter
Definitions and Meaning of imparter in English
imparter (n.)
One who imparts.
FAQs About the word imparter
Người cho
One who imparts.
No synonyms found.
No antonyms found.
imparted => chuyển giao, impartation => Truyền授, impartance => tầm quan trọng, impart => cung cấp, imparsonee => người được bổ nhiệm,